Có 2 kết quả:

到來 dào lái ㄉㄠˋ ㄌㄞˊ到来 dào lái ㄉㄠˋ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển phổ thông

đến nơi

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrive
(2) arrival
(3) advent

Từ điển phổ thông

đến nơi

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrive
(2) arrival
(3) advent