Có 2 kết quả:
到來 dào lái ㄉㄠˋ ㄌㄞˊ • 到来 dào lái ㄉㄠˋ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đến nơi
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrive
(2) arrival
(3) advent
(2) arrival
(3) advent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đến nơi
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrive
(2) arrival
(3) advent
(2) arrival
(3) advent
Bình luận 0